Có 1 kết quả:

午餐 wǔ cān ㄨˇ ㄘㄢ

1/1

wǔ cān ㄨˇ ㄘㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bữa cơm trưa

Từ điển Trung-Anh

(1) lunch
(2) luncheon
(3) CL:份[fen4],頓|顿[dun4],次[ci4]

Bình luận 0